Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for electronic warfare-support measures in Vietnamese - English dictionary
binh pháp
hậu thuẩn
đo lường
bố phòng
phù hộ
phù tá
hậu thuẫn
chi viện
đế
lửa binh
binh thư
chiến tranh
cân đo
mức độ
bổ cứu
quyết liệt
biện pháp
áp dụng
phù thịnh
chõi
tiếp viện
choái
phụng dưỡng
yểm hộ
yểm trợ
ủng hộ
tác thành
nâng đỡ
đài gương
bệ tì
cần vương
đôn
thân
bài xích
đàn bầu
biểu đồng tình
hiển vi
bênh vực
hoả lực
chạy vạy
bấu víu
chương trình
báo cô
chân
bao
bấp bênh
Huế
ca trù