Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
eleemosynary
/,elii':mɔsinəri/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) sự bố thí; nhờ bào sự bố thí
  • bố thí, từ thiện
  • không mất tiền
Related words
Comments and discussion on the word "eleemosynary"