Characters remaining: 500/500
Translation

benevolent

/bi'nevələnt/
Academic
Friendly

Từ "benevolent" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "nhân từ", "nhân đức", "từ thiện", hoặc "thương người rộng lượng". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc hành động thể hiện sự tốt bụng, lòng nhân ái, mong muốn giúp đỡ người khác.

Định nghĩa
  • Benevolent (tính từ): thể hiện ý chí tốt, lòng từ thiện, hoặc muốn giúp đỡ người khác không mong đợi đền đáp.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "She is a benevolent person who always helps the poor." ( ấy một người nhân từ luôn giúp đỡ người nghèo.)
  2. Câu phức:

    • "The benevolent organization provided food and shelter to those in need after the disaster." (Tổ chức từ thiện đã cung cấp thực phẩm nơi trú ẩn cho những người cần giúp đỡ sau thảm họa.)
Biến thể của từ
  • Benevolence (danh từ): lòng từ thiện, sự nhân ái.
    • dụ: "His benevolence towards the less fortunate is admirable."
  • Benevolently (trạng từ): một cách nhân từ, từ thiện.
    • dụ: "She smiled benevolently at the children playing in the park."
Từ gần giống
  • Kind (tốt bụng): có nghĩa tương tự nhưng thường dùng để mô tả hành động cụ thể.
  • Generous (hào phóng): thể hiện sự sẵn lòng cho đi, không chỉ về vật chất còn về thời gian sự chú ý.
Từ đồng nghĩa
  • Compassionate ( lòng từ bi): tập trung vào việc cảm thông chia sẻ nỗi đau của người khác.
  • Altruistic (vị tha): thể hiện lòng tốt không mong đợi điều cho bản thân.
Idioms Phrasal verbs liên quan
  • "A heart of gold": lòng tốt, nhân từ.
    • dụ: "She may seem tough, but she has a heart of gold."
  • "To lend a helping hand": giúp đỡ ai đó.
tính từ
  1. nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người
  2. rộng lượng

Comments and discussion on the word "benevolent"