Characters remaining: 500/500
Translation

embouchoir

Academic
Friendly

Từ "embouchoir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le) thường được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc, đặc biệt là khi nói về các nhạc cụ hơi. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:

Embouchoir (âm đọc: ɑ̃.bu.ʃwaʁ) là phần mỏ của một nhạc cụ hơi (như kèn, sáo, hoặc trompette) người chơi sẽ thổi vào để tạo ra âm thanh. thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa hình dạng đặc biệt để phù hợp với cấu trúc miệng người chơi.

Ví dụ sử dụng:
  1. Khi nói về nhạc cụ:

    • "L'embouchoir de ma trompette est en argent." (Mỏ kèn của kèn trumpet của tôi làm bằng bạc.)
  2. Trong một cuộc thảo luận về kỹ thuật thổi nhạc cụ:

    • "Il est important de bien positionner l'embouchoir pour obtenir un son clair." (Quan trọngphải đặt mỏ kèn đúng cách để âm thanh rõ ràng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh âm nhạc chuyên nghiệp:
    • "Les musiciens doivent choisir un embouchoir qui correspond à leur style de jeu." (Những nhạc công cần chọn một mỏ kèn phù hợp với phong cách chơi của họ.)
Các biến thể của từ:
  • Embouchure: Đâymột từ gần gũi với "embouchoir" nhưng thường chỉ đến hình dáng hoặc vị trí miệng (hoặc môi) khi chơi nhạc cụ. có thể dùng trong ngữ cảnh nói về kỹ thuật thổi.
  • Ví dụ: "La bonne embouchure est essentielle pour jouer du saxophone." (Cách đặt miệng đúngrất cần thiết để chơi saxophone.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mouthpiece (tiếng Anh) - "embouchoir" trong tiếng Pháp có nghĩa tương tự như "mouthpiece", chỉ phần người chơi thổi vào.
  • Embout: Một từ khác có thể chỉ đến đầu cuối của một ống nhạc cụ, nhưng không chỉ định riêng cho nhạc cụ hơi.
Idioms Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến từ "embouchoir". Tuy nhiên, có thể nói đến một số cụm từ liên quan đến âm nhạc, chẳng hạn: - "Faire de la musique" (Chơi nhạc) liên quan đến việc sử dụng embouchoir khi chơi nhạc cụ hơi.

Kết luận:

Từ "embouchoir" là một phần quan trọng trong âm nhạc, đặc biệtđối với nhạc cụ hơi. Việc nắm định nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn hiểu hơn về âm nhạc cũng như cách chơi các nhạc cụ.

danh từ giống đực
  1. (âm nhạc) mỏ kèn
  2. như embauchoir

Words Mentioning "embouchoir"

Comments and discussion on the word "embouchoir"