Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
embower
/im'bauə/
Jump to user comments
ngoại động từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) embower)
  • quây vào trong một lùm cây
Related search result for "embower"
Comments and discussion on the word "embower"