Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embrun
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thường số nhiều) đám bụi nước (do sóng bắn lên)
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trời mù sương
Related search result for "embrun"
Comments and discussion on the word "embrun"