Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embryon
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sinh vật học) phôi
  • (nghĩa bóng) mầm mống
    • L'embryon d'une idée
      mầm mống của một ý nghĩ
Related search result for "embryon"
Comments and discussion on the word "embryon"