Characters remaining: 500/500
Translation

empty-headed

/'empti'hedid/
Academic
Friendly

Từ "empty-headed" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đầu óc rỗng tuếch" hoặc "dốt". Từ này thường được dùng để miêu tả một người thiếu hiểu biết, không thông minh hoặc không suy nghĩ sâu sắc về vấn đề nào đó.

Các cách sử dụng:
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "She often makes empty-headed comments during discussions." ( ấy thường đưa ra những bình luận rỗng tuếch trong các cuộc thảo luận.)
    • Giải thích: Ở đây, "empty-headed comments" có nghĩa những bình luận không giá trị, không chiều sâu.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh hài hước hoặc châm biếm:

    • dụ: "I can't believe he forgot my birthday again; he's so empty-headed!" (Tôi không thể tin rằng anh ấy lại quên sinh nhật của tôi một lần nữa; anh ấy thật dốt nát!)
    • Giải thích: Trong câu này, từ "empty-headed" được dùng để chỉ sự thiếu chú ý hoặc sự ngu ngốc.
Biến thể của từ:
  • Empty-headedness (danh từ): Tình trạng hoặc tính chất của việc đầu óc rỗng tuếch.
    • dụ: "His empty-headedness was evident in the way he handled the project." (Sự rỗng tuếch của anh ấy thể hiện trong cách anh ấy xử lý dự án.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Airhead: Một từ lóng có nghĩa tương tự, cũng chỉ những người thiếu thông minh hoặc không sâu sắc.

    • dụ: "Don't be such an airhead; think before you speak!" (Đừng rỗng tuếch như vậy; hãy suy nghĩ trước khi nói!)
  • Dull-witted: Chỉ những người chậm hiểu hoặc không nhạy bén.

    • dụ: "He can be quite dull-witted at times." (Đôi khi anh ấy có thể rất chậm hiểu.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Not the sharpest tool in the shed": Một cách nói khác để chỉ người không thông minh.

    • dụ: "He's not the sharpest tool in the shed, but he has a good heart." (Anh ấy không phải người thông minh nhất, nhưng anh ấy một trái tim tốt.)
  • "Empty your mind": Có nghĩa làm cho tâm trí của bạn trống rỗng, không suy nghĩ về điều .

tính từ
  1. đầu óc rỗng tuếch, dốt

Comments and discussion on the word "empty-headed"