Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
silly
/'sili/
Jump to user comments
tính từ
  • ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại
    • to say silly things
      nói điều ngớ ngẩn
  • choáng váng, mê mẩn
    • to knock somebody silly
      đánh ai choáng váng
    • to go silly over a woman
      quá say mê một người đàn bà
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối
IDIOMS
  • the silly season
    • mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn)
danh từ
  • (thông tục) người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại
Related search result for "silly"
Comments and discussion on the word "silly"