Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
giddy
/'gidi/
Jump to user comments
tính từ
  • chóng mặt, choáng váng, lảo đảo
    • to feel giddy
      cảm thấy chóng mặt
  • làm chóng mặt, làm choáng váng
    • a giddy height
      độ cao làm chóng mặt
    • a giddy success
      một thắng lợi làm chóng mặt
  • nhẹ dạ, phù phiếm
    • a giddy young girl
      cô gái trẻ phù phiếm nhẹ dạ
    • to play the giddy goat
      làm những chuyện phù phiếm tầm phào; chơi nhảm mất thời giờ; lông bông
ngoại động từ
  • làm chóng mặt, làm choáng váng
nội động từ
  • chóng mặt, choáng váng
Related search result for "giddy"
Comments and discussion on the word "giddy"