Từ "trespass" trong tiếng Anh có nghĩa chính là sự xâm phạm, xâm lấn hoặc xâm nhập trái phép vào một không gian hoặc quyền lợi của ai đó. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này kèm theo ví dụ và các biến thể sử dụng.
1. Định nghĩa:
Sự xâm phạm, sự xâm lấn: Ví dụ: "The farmer complained about the trespass on his land." (Người nông dân phàn nàn về sự xâm phạm vào đất của ông ấy.)
Sự xúc phạm: Ví dụ: "The decision was seen as a trespass against the church's authority." (Quyết định này được coi là sự xúc phạm đến uy quyền của nhà thờ.)
Sự vi phạm pháp lý: Ví dụ: "His actions were a trespass against the law." (Hành động của anh ta là sự vi phạm pháp luật.)
Sự lạm dụng: Ví dụ: "He felt it was a trespass upon his time." (Anh ấy cảm thấy đó là sự lạm dụng thời gian của mình.)
Xâm phạm, xâm lấn: Ví dụ: "You are not allowed to trespass on someone’s land." (Bạn không được phép xâm phạm vào đất của người khác.)
Xâm phạm quyền lợi: Ví dụ: "Do not trespass on my rights." (Đừng xâm phạm quyền lợi của tôi.)
Dính vào việc riêng của ai: Ví dụ: "He tends to trespass on her personal matters." (Anh ấy thường xâm phạm vào chuyện riêng tư của cô ấy.)
2. Cách sử dụng nâng cao:
Cấm vào!: "No trespassing!" (Cấm vào!)
Vi phạm pháp luật: "Trespassing is against the law." (Xâm phạm là vi phạm pháp luật.)
Lạm dụng thời gian: "He often trespasses on my time with unnecessary meetings." (Anh ấy thường lạm dụng thời gian của tôi bằng những cuộc họp không cần thiết.)
3. Biến thể của từ:
Trespasser (danh từ): Người xâm phạm. Ví dụ: "The trespasser was caught by the security." (Người xâm phạm đã bị bắt bởi bảo vệ.)
Trespassing (danh từ): Hành động xâm phạm. Ví dụ: "Trespassing is a serious offense." (Xâm phạm là một tội nghiêm trọng.)
4. Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Intrude: Xâm nhập, can thiệp. Ví dụ: "I didn't mean to intrude on your conversation." (Tôi không có ý định xâm nhập vào cuộc trò chuyện của bạn.)
Encroach: Xâm phạm, lấn chiếm. Ví dụ: "The new building encroaches on the park." (Tòa nhà mới xâm phạm vào công viên.)
5. Idioms và Phrasal Verbs:
To trespass on someone's good nature: Lạm dụng lòng tốt của ai đó. Ví dụ: "He often trespasses on her good nature by asking for favors." (Anh ấy thường lạm dụng lòng tốt của cô ấy bằng cách nhờ vả.)
To trespass upon someone's patience: Lạm dụng sự kiên nhẫn của ai đó.