Từ "enflammé" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "cháy bừng" hoặc "nảy lửa". Từ này được hình thành từ động từ "enflammer", có nghĩa là "châm lửa" hay "đốt cháy". "Enflammé" có thể được dùng để mô tả một trạng thái cảm xúc mãnh liệt, hoặc một tình trạng vật lý như bị viêm.
Cháy bừng, nảy lửa: Khi mô tả một cảm xúc mãnh liệt, như giận dữ hay đam mê.
Viêm tấy: Dùng để chỉ tình trạng bị viêm trong y học.
Enflammer (động từ): Nghĩa là châm lửa, đốt cháy.
Enflamment: Dạng số nhiều của động từ "enflammer".
Enflammé de passion: Bừng bừng đam mê.
Regard enflammé: Ánh mắt nảy lửa.
Ardent(e): Cũng có nghĩa là mãnh liệt hoặc nồng cháy.
Passionné(e): Đam mê, nhiệt huyết.
Être enflammé par quelque chose: Bị châm lửa bởi điều gì đó.
S'enflammer pour: Nhiệt tình về điều gì.