Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
noble
/'noubl/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) quý tộc, quý phái
    • to be of noble birth
      (thuộc) dòng dõi quý tộc
  • cao quý (người), cao thượng, cao nhã (văn)
  • huy hoàng, nguy nga (lâu đài...)
  • quý (đá, kim loại)
  • đáng kính phục, đáng khâm phục, ưu tú, xuất sắc
    • noble steep
      con ngựa hay, con tuấn mà
danh từ
  • người quý tộc, người quý phái
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đồng nốp (tiền Anh cũ giá trị bằng 6 silinh 8 penxơ)
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tên cầm đầu bọn phá hoại cuộc đình công
Related words
Related search result for "noble"
Comments and discussion on the word "noble"