Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
enouncement
/i:'nausmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phát biểu, sự nói lên; sự đề ra
  • sự đọc, sự phát âm
Related search result for "enouncement"
Comments and discussion on the word "enouncement"