Từ "ensile" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "đưa thức ăn cho động vật vào xilô" để bảo quản. Hành động này thường được thực hiện để giữ cho thức ăn tươi lâu hơn và tránh bị hư hỏng.
Định nghĩa:
Ensile (động từ): Đưa thức ăn cho vật nuôi, thường là cỏ hoặc ngũ cốc, vào xilô (silo) để bảo quản.
Ví dụ sử dụng:
"The process of ensiling helps to preserve the nutritional value of the forage, making it a crucial practice in modern agriculture."
(Quá trình ensile giúp bảo quản giá trị dinh dưỡng của thức ăn, làm cho nó trở thành một thực hành quan trọng trong nông nghiệp hiện đại.)
Các biến thể của từ:
Ensiling (danh động từ): Hành động hoặc quá trình ensile. Ví dụ: "Ensiling is essential for maintaining food quality."
Ensiled (tính từ): Đã được ensile. Ví dụ: "The ensiled corn was ready for feeding the animals."
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Preserve: Bảo quản, giữ gìn, nhưng có thể không chỉ liên quan đến thức ăn cho động vật.
Store: Lưu trữ, cũng có thể dùng cho nhiều loại hàng hóa khác nhau.
Một số cụm từ và idioms liên quan:
Silo mentality: Tâm lý silo, nghĩa là sự thiếu hợp tác giữa các bộ phận trong một tổ chức.
Put in storage: Đưa vào kho, cũng có nghĩa tương tự nhưng không cụ thể cho thức ăn vật nuôi.
Phrasal verbs:
Mặc dù từ "ensile" không có cụm động từ thông dụng, bạn có thể tham khảo một số cụm động từ có liên quan đến việc bảo quản hoặc lưu trữ: - Put away: Lưu trữ hoặc cất đi một thứ gì đó. - Stock up: Tích trữ, thường dùng để chỉ việc mua nhiều hàng hóa.
Kết luận:
Từ "ensile" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nông nghiệp và chăn nuôi. Nó không chỉ thể hiện hành động mà còn là một phần quan trọng trong việc quản lý thức ăn cho động vật.