Characters remaining: 500/500
Translation

tensile

/'tensail/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "tensile" một tính từ, có nghĩa "căng dãn ra" hoặc " khả năng chịu lực kéo". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến vật liệu, kỹ thuật học để mô tả khả năng của một vật liệu chịu được lực kéo không bị đứt hoặc biến dạng quá nhiều.

Định nghĩa:
  • Tensile (tính từ): Liên quan đến khả năng kéo dãn hoặc chịu lực kéo của một vật liệu.
dụ sử dụng:
  1. Trong kỹ thuật:

    • "The tensile strength of steel is much higher than that of aluminum." (Độ bền kéo của thép cao hơn nhiều so với nhôm.)
  2. Trong vật liệu học:

    • "Materials with high tensile properties are essential for construction." (Các vật liệu đặc tính kéo cao rất quan trọng trong xây dựng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Tensile testing: quá trình kiểm tra độ bền kéo của vật liệu.
    • dụ: "Tensile testing is crucial for determining the durability of new materials." (Kiểm tra độ bền kéo rất quan trọng để xác định độ bền của các vật liệu mới.)
Biến thể của từ:
  • Tensile strength: Độ bền kéo của một vật liệu, tức là khả năng chịu lực kéo trước khi bị đứt.
  • Tensile stress: Ứng suất kéo, tức là lực tác động lên một đơn vị diện tích của vật liệu khi bị kéo.
Từ gần giống:
  • Elastic: Có thể co giãn trở về hình dạng ban đầu. ( dụ: "Rubber is an elastic material.")
  • Ductile: khả năng kéo dài không bị đứt. ( dụ: "Gold is a ductile metal.")
Từ đồng nghĩa:
  • Stretchable: Có thể kéo dãn ra.
  • Flexible: Linh hoạt, có thể uốn cong hoặc thay đổi hình dạng không bị hỏng.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "tensile", bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến sự bền bỉ, sức mạnh như: - "Stand the test of time": Chịu đựng thử thách của thời gian, thường dùng để nói về những vật liệu hoặc sản phẩm độ bền cao. - "Bend but not break": Uốn cong nhưng không bị gãy, thường dùng để mô tả sức mạnh khả năng chịu đựng.

tính từ
  1. căng dãn ra, có thể căng dãn ra

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "tensile"

Comments and discussion on the word "tensile"