Characters remaining: 500/500
Translation

prehensile

/pri'hensail/
Academic
Friendly

Từ "prehensile" trong tiếng Anh một tính từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh động vật học để chỉ những bộ phận cơ thể khả năng cầm nắm hoặc nắm giữ. Điều này thường áp dụng cho các chi, đuôi, hoặc các bộ phận khác của động vật có thể được sử dụng để nắm bắt hoặc giữ chặt đồ vật.

Định nghĩa:
  • Prehensile (tính từ): khả năng cầm nắm, thường dùng đểtả chân hoặc đuôi của động vật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The monkey has a prehensile tail that helps it swing from tree to tree.
    • (Con khỉ đuôi khả năng cầm nắm giúp đu từ cây này sang cây khác.)
  2. Câu nâng cao:

    • Many species of marsupials, like opossums, possess prehensile limbs that enable them to navigate the treetops with ease.
    • (Nhiều loài thú túi, như gấu trúc, các chi khả năng cầm nắm giúp chúng di chuyển dễ dàng trên các tán cây.)
Biến thể của từ:
  • "Prehensility" (danh từ): Khả năng cầm nắm.
    • dụ: The prehensility of the sloth's limbs allows it to grip branches securely. (Khả năng cầm nắm của các chi của con lười cho phép nắm chắc các cành cây.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Grasping: Cũng có nghĩa khả năng cầm nắm, thường được dùng để mô tả một hành động nắm bắt.
    • dụ: The grasping ability of the octopus allows it to manipulate objects effectively. (Khả năng cầm nắm của bạch tuộc cho phép thao tác các vật thể hiệu quả.)
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To grasp at straws: Cố gắng tìm kiếm sự giúp đỡ trong một tình huống khó khăn, thường vọng.
    • dụ: When he lost his job, he started grasping at straws, applying for positions he wasn't qualified for. (Khi anh ấy mất việc, anh ấy bắt đầu cố gắng tìm kiếm sự giúp đỡ trong một tình huống khó khăn, nộp đơn cho những vị trí anh ấy không đủ điều kiện.)
Tóm tắt:

"Prehensile" một từ mô tả khả năng cầm nắm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh động vật học. Cùng với đó, bạn có thể tìm thấy các từ đồng nghĩa cụm từ liên quan giúp mở rộng vốn từ của mình.

tính từ
  1. (động vật học) có thể cầm nắm (chân, đuôi)

Words Mentioning "prehensile"

Comments and discussion on the word "prehensile"