Characters remaining: 500/500
Translation

enterprising

/'entəpraiziɳ/
Academic
Friendly

Giải thích từ "enterprising":

Từ "enterprising" một tính từ trong tiếng Anh, dùng để miêu tả những người tinh thần dám làm, khả năng khởi xướng thực hiện các dự án, ý tưởng mới. Những người được mô tả "enterprising" thường rất sáng tạo, năng động không ngại thử thách.

Nghĩa cơ bản: - Dám làm, tinh thần khởi nghiệp, sáng tạo.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "She is an enterprising young woman who started her own business at the age of 20." ( ấy một người phụ nữ trẻ dám làm, đã khởi nghiệp kinh doanh riêngtuổi 20.)

Biến thể của từ: - Enterprise (danh từ): Doanh nghiệp, sự nghiệp. dụ: "Starting an enterprise requires a lot of planning." - Enterpriser (danh từ): Người khởi nghiệp, người dám làm. dụ: "As an enterpriser, she is always looking for new opportunities."

Từ gần giống: - Adventurous (mạo hiểm): Thích phiêu lưu, dám mạo hiểm. Tuy nhiên, "adventurous" thường chỉ sự thích thú với sự mạo hiểm không nhất thiết phải ý tưởng kinh doanh. - Innovative (sáng tạo): khả năng sáng tạo, phát minh ra cái mới.

Từ đồng nghĩa: - Ambitious (tham vọng): ý chí mạnh mẽ để đạt được thành công. - Resourceful (khéo léo, linh hoạt): khả năng tìm ra cách giải quyết vấn đề.

Idioms phrasal verbs liên quan: - Think outside the box: Nghĩ ra những ý tưởng sáng tạo, không theo lối mòn. - Take the initiative: Chủ động, dẫn đầu trong việc thực hiện một ý tưởng hay dự án.

Kết luận: "Enterprising" một từ rất tích cực, thường được dùng để khen ngợi những người sự dám làm, sáng tạo khả năng khởi xướng những điều mới mẻ trong cuộc sống hoặc công việc.

tính từ
  1. dám làm

Comments and discussion on the word "enterprising"