Characters remaining: 500/500
Translation

energetic

/,enə'dʤetik/
Academic
Friendly

Từ "energetic" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "mạnh mẽ", "mãnh liệt", "đầy nghị lực" hoặc "đầy sinh lực". thường được dùng để mô tả những người nhiều năng lượng, sự nhiệt huyết, hoặc những hoạt động cần sức lực sự hăng hái.

dụ sử dụng:
  1. Mô tả người:

    • "She is very energetic and always participates in sports." ( ấy rất năng động luôn tham gia vào các môn thể thao.)
  2. Mô tả hoạt động:

    • "We had an energetic discussion about the project." (Chúng tôi đã một cuộc thảo luận sôi nổi về dự án.)
Biến thể của từ "energetic":
  • Energy (danh từ): Năng lượng
    • "He has a lot of energy." (Anh ấy rất nhiều năng lượng.)
  • Energize (động từ): Làm cho năng lượng, kích thích
    • "The music really energizes the crowd." (Âm nhạc thực sự làm cho đám đông thêm hưng phấn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Energetic" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả tính cách đến mô tả các hoạt động thể chất:
    • "The children were energetic and ran around the playground all afternoon." (Bọn trẻ rất năng động chạy quanh sân chơi cả buổi chiều.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vigorous: Mãnh liệt, mạnh mẽ
    • "He gave a vigorous performance." (Anh ấy đã một màn trình diễn mãnh liệt.)
  • Dynamic: Năng động, sức sống
    • "She has a dynamic personality." ( ấy một tính cách năng động.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Burst with energy: Tràn đầy năng lượng
    • "After a good night's sleep, I woke up bursting with energy." (Sau một giấc ngủ ngon, tôi thức dậy tràn đầy năng lượng.)
  • Pick up energy: Lấy lại năng lượng
    • "After my coffee, I really picked up energy." (Sau cốc cà phê, tôi thực sự đã lấy lại năng lượng.)
Chú ý:
  • Khi nói về "energetic", bạn có thể phân biệt giữa việc mô tả người (năng động) hoạt động (sôi nổi). Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ đúng cách.
tính từ
  1. mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động

Comments and discussion on the word "energetic"