Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
estimable
Jump to user comments
tính từ
  • đáng quý mến
    • Une personne très estimable
      một người rất đáng quý mến
  • có giá trị
Related words
Related search result for "estimable"
Comments and discussion on the word "estimable"