Từ "evaporate" trong tiếng Anh có nghĩa là "làm bay hơi" hoặc "tan biến". Từ này có thể được phân loại thành hai dạng: ngoại động từ (transitive verb) và nội động từ (intransitive verb).
Ngoại động từ: Khi "evaporate" được sử dụng như một ngoại động từ, nó có nghĩa là làm cho một chất lỏng bay hơi hoặc khô đi. Ví dụ:
Nội động từ: Khi "evaporate" được sử dụng như một nội động từ, nó có nghĩa là trở nên không còn hoặc biến mất, có thể dùng trong ngữ cảnh thông tục để chỉ việc ai đó hoặc điều gì đó đột nhiên biến mất hoặc không còn tồn tại.
Evaporation (danh từ): Quá trình bay hơi.
Evaporative (tính từ): Liên quan đến sự bay hơi.
Evaporate into thin air: Một thành ngữ có nghĩa là biến mất một cách đột ngột và hoàn toàn.
Evaporate under pressure: Một cụm từ có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, chỉ việc một chất lỏng bay hơi khi chịu áp lực cao.
Từ "evaporate" là một từ đa nghĩa và rất hữu ích trong cả ngữ cảnh hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực khoa học. Bạn có thể sử dụng nó để mô tả sự biến mất của một vật thể, quá trình khô đi của một chất lỏng, hoặc để chỉ sự tan biến trong không khí.