Characters remaining: 500/500
Translation

exécration

Academic
Friendly

Từ "exécration" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩasự ghét cay ghét đắng hoặc sự ghê tởm. Từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc trong các tình huống trang trọng để diễn tả một cảm xúc cực kỳ tiêu cực đối với một điều đó.

Định nghĩa:
  • Exécration: Sự ghét cay ghét đắng, sự ghê tởm; điều người ta rất ghét hoặc không thể chấp nhận.
Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • Il exprime son exécration pour la violence. (Anh ấy thể hiện sự ghét cay ghét đắng đối với bạo lực.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • L'exécration que suscite ce roman témoigne de son impact sur la société. (Sự ghê tởm cuốn tiểu thuyết này gây ra chứng tỏ tác động của đối với xã hội.)
Biến thể của từ:
  • Exécrable: Tính từ có nghĩa là "đáng ghét", "khó chịu". Ví dụ: Ce film est exécrable. (Bộ phim này thật đáng ghét.)
Từ đồng nghĩa:
  • Haïne: Sự thù hận.
  • Dégoût: Sự ghê tởm.
Từ gần giống:
  • Abomination: Điều ghê tởm, thường được dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc đạo đức.
  • Antipathie: Sự phản cảm, không thích.
Idioms Cụm từ liên quan:
  • Avoir en horreur: Ghét một cái gì đó rất nhiều.
    Ví dụ: Elle a en horreur le mensonge. ( ấy ghét nói dối.)

  • Être en désaccord avec: Không đồng tình với một điều đó, thường làm tăng cảm giác ghét.
    Ví dụ: Je suis en désaccord avec cette décision, je l'exècre. (Tôi không đồng tình với quyết định này, tôi ghét .)

Chú ý:
  • "Exécration" thường được dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc văn học, không phảitừ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày.
  • Cảm xúc "exécration" thể hiệnrất mạnh mẽ, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh đối tượng bạn đang nói đến.
danh từ giống cái
  1. (văn học) sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm
  2. (văn học) điều ghét cay ghét đắng; điều ghê tởm

Comments and discussion on the word "exécration"