Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
exacting
/ig'zæktiɳ/
Jump to user comments
tính từ
  • đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người)
  • đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng...
    • an exacting job
      một đòi hỏi có nhiều cố gắng
Related words
Related search result for "exacting"
Comments and discussion on the word "exacting"