Characters remaining: 500/500
Translation

excogitate

/eks'kɔdʤiteit/
Academic
Friendly

Từ "excogitate" một động từ tiếng Anh có nghĩa suy nghĩ kỹ lưỡng để tìm ra một ý tưởng, kế hoạch hoặc giải pháp nào đó. mang ý nghĩa nặn ra, bày ra một cách sáng tạo có thể đi kèm với các ý tưởng phức tạp hoặc mưu mô.

Định nghĩa:
  • Excogitate (ngoại động từ): Suy nghĩ kỹ lưỡng, nghĩ ra, hoặc nặn ra một kế hoạch hoặc ý tưởng.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • She spent hours trying to excogitate a plan for the project.
    • ( ấy đã dành hàng giờ để cố gắng tìm ra một kế hoạch cho dự án.)
  2. Câu nâng cao:

    • The team needs to excogitate innovative solutions to the environmental issues we face today.
    • (Nhóm cần nặn ra những giải pháp sáng tạo cho các vấn đề môi trường chúng ta đang đối mặt ngày nay.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Excogitation (danh từ): Sự suy nghĩ cẩn thận để tìm ra một ý tưởng hay kế hoạch.
    • Example: His excogitation led to a groundbreaking invention.
    • (Sự suy nghĩ cẩn thận của anh ấy đã dẫn đến một phát minh đột phá.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Concoct: Nặn ra, bịa đặt một kế hoạch hay câu chuyện.

    • Example: They concocted a story to explain their absence.
    • (Họ đã nặn ra một câu chuyện để giải thích sự vắng mặt của mình.)
  • Devise: Nghĩ ra, phát minh ra một kế hoạch hay hệ thống.

    • Example: She devised a new strategy for marketing.
    • ( ấy đã nghĩ ra một chiến lược mới cho tiếp thị.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Think outside the box: Nghĩ khác biệt hoặc sáng tạo.

    • Example: We need to think outside the box to solve this problem.
    • (Chúng ta cần nghĩ khác biệt để giải quyết vấn đề này.)
  • Come up with: Nghĩ ra hoặc tìm ra một ý tưởng hay kế hoạch.

    • Example: Can you come up with a solution for this issue?
    • (Bạn có thể nghĩ ra một giải pháp cho vấn đề này không?)
Tóm lại:

Từ "excogitate" sử dụng khi bạn muốn nhấn mạnh việc suy nghĩ sâu sắc cẩn thận để tạo ra một ý tưởng hay kế hoạch nào đó. Đây một từ khá trang trọng có thể được dùng trong các bối cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp.

ngoại động từ
  1. nghĩ ra, nặn ra (kế hoạch...), bày ra (mưu mô...)

Comments and discussion on the word "excogitate"