Characters remaining: 500/500
Translation

forge

/fɔ:dʤ/
Academic
Friendly

Từ "forge" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ (Noun):
  • Forge ( rèn): một xưởng hoặc nơi làm việc nơi các nghệ nhân rèn kim loại, như sắt hoặc thép, bằng cách nung nóng tạo hình.
    • dụ: "The blacksmith worked in a forge, shaping horseshoes from heated iron." (Người thợ rèn làm việc trong một rèn, tạo hình những chiếc móng ngựa từ sắt nung nóng.)
2. Động từ (Verb):
  • Ngoại động từ (Transitive):

  • Nội động từ (Intransitive):

    • Forge ahead: Tiến lên, vượt qua mọi khó khăn, tiếp tục phát triển một cách mạnh mẽ.
3. Biến thể của từ:
  • Forgery (sự giả mạo): Hành động hoặc kết quả của việc giả mạo, thường liên quan đến tài liệu hoặc chữ ký.

    • dụ: "He was charged with forgery for creating fake documents." (Anh ấy bị buộc tội về sự giả mạo đã tạo ra các tài liệu giả.)
  • Forged (đã rèn, giả mạo): Tính từ mô tả một cái đó đã được tạo ra hoặc làm giả.

    • dụ: "The forged document was immediately recognized as a fake." (Tài liệu giả mạo đã ngay lập tức được nhận diện giả.)
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Forge a path: Tạo ra một con đường mới, thường dùng trong ngữ cảnh khám phá hoặc phát triển một ý tưởng mới.
    • dụ: "The scientist forged a path in renewable energy research." (Nhà khoa học đã tạo ra một con đường mới trong nghiên cứu năng lượng tái tạo.)
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mold (đúc): Tạo hình một vật bằng cách sử dụng khuôn.
  • Shape (hình thành): Tạo ra hình dạng cho một vật.
  • Counterfeit (giả mạo): Tương tự như "forge", nhưng thường chỉ về việc làm giả tiền bạc hoặc hàng hóa.
6. Idioms Phrasal Verbs:
  • Forge ahead: Như đã đề cập, có nghĩa tiếp tục tiến lên mặc dù khó khăn.
  • Forge a bond: Tạo dựng một mối quan hệ gắn bó mạnh mẽ.
danh từ
  1. rèn; xưởng rèn
  2. luyện kim, xưởng luyện kim
ngoại động từ
  1. rèn (dao, móng ngựa...)
  2. giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện)
    • to forge a signature
      giả mạo chữ ký
nội động từ
  1. làm nghề rèn, rèn
  2. giả mạo; phạm tội giả mạo (chữ ký...)
nội động từ
  1. tiến lên (vượt mọi khó khăn...)
    • to forge ahead
      dẫn đầu, tiến lên phía trước

Comments and discussion on the word "forge"