Characters remaining: 500/500
Translation

contrive

/kən'traiv/
Academic
Friendly
Giải thích từ "contrive"

"Contrive" một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa nghĩ ra, sáng chế ra hoặc bày mưu tính kế. Từ này thường được sử dụng để diễn tả quá trình tạo ra một ý tưởng, kế hoạch, hoặc thiết bị nào đó một cách khéo léo, thông minh. Ngoài ra, "contrive" cũng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, khi ám chỉ việc bày mưu tính kế hoặc sắp xếp một cách không trung thực.

Các nghĩa khác nhau:
  1. Nghĩ ra, sáng chế ra: Tạo ra một thiết bị hoặc giải pháp mới.

    • dụ: He managed to contrive a device for opening tins. (Anh ấy đã nghĩ ra một thiết bị để mở hộp.)
  2. Tính toán, dự liệu: Lên kế hoạch một cách khéo léo.

    • dụ: They contrived a scheme to win the competition. (Họ đã tính toán một kế hoạch để thắng cuộc thi.)
  3. Bày mưu tính kế: Thực hiện một kế hoạch không trung thực.

    • dụ: She contrived to get invited to the party. ( ấy bày mưu để được mời đến bữa tiệc.)
Biến thể của từ:
  • Contrived (adj): Nghĩ ra một cách không tự nhiên, có vẻ gượng ép.
    • dụ: The ending of the movie felt contrived. (Kết thúc của bộ phim có vẻ gượng ép.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Devise: Nghĩ ra, sáng chế ra.

    • dụ: She devised a new method to solve the problem. ( ấy đã nghĩ ra một phương pháp mới để giải quyết vấn đề.)
  • Concoct: Bịa đặt hoặc tạo ra một cái đó, thường một kế hoạch.

    • dụ: He concocted an elaborate story to explain his absence. (Anh ấy đã bịa ra một câu chuyện phức tạp để giải thích sự vắng mặt của mình.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "contrive", bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt ý tưởng tương tự:

Kết luận

"Contrive" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, từ việc sáng chế ra một thiết bị cho đến việc bày mưu tính kế.

động từ
  1. nghĩ ra, sáng chế ra
    • to contrive a device for opening tins
      nghĩ ra được một cái để mở hộp
  2. trù tính, trù liệu, tính toán; bày đặt, xếp đặt
  3. xoay xở, lo liệu (việc nhà...)
  4. bày mưu tính kế

Comments and discussion on the word "contrive"