Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exploité
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ bị lợi dụng; kẻ bị bóc lột
    • Les exploiteurs et les exploités
      kẻ bóc lột và kẻ bị bóc lột
Related search result for "exploité"
Comments and discussion on the word "exploité"