Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
exponent
/eks'pounənt/
Jump to user comments
danh từ
  • người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích
  • người biểu diễn (nhạc...)
  • người tiêu biểu, vật tiêu biểu
  • (toán học) số mũ
Related words
Related search result for "exponent"
Comments and discussion on the word "exponent"