Characters remaining: 500/500
Translation

exponent

/eks'pounənt/
Academic
Friendly

Từ "exponent" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Giải thích từ "exponent"
  1. Danh từ (người trình bày, người giải thích):

    • Trong ngữ cảnh này, "exponent" chỉ người giải thích hoặc trình bày một khái niệm, ý tưởng hoặc một luận điểm nào đó. Họ có thể những người hiểu về một chủ đề khả năng truyền đạt kiến thức đó cho người khác.
    • dụ:
  2. Điều trình bày, điều giải thích:

    • "Exponent" có thể được dùng để chỉ một điều hoặc luận điểm một người trình bày hoặc giải thích.
    • dụ:
  3. Người biểu diễn (nhạc):

    • Ngược lại với nghĩa đầu tiên, từ này cũng có thể được dùng để chỉ người biểu diễn trong lĩnh vực nghệ thuật, chẳng hạn như âm nhạc.
    • dụ:
  4. Vật tiêu biểu, người tiêu biểu:

    • "Exponent" có thể được sử dụng để chỉ một đại diện hoặc dụ tiêu biểu cho một cái đó.
    • dụ:
  5. Trong toán học - số mũ:

    • Trong toán học, "exponent" chỉ số mũ, tức là số cho biết số lần một số được nhân với chính .
    • dụ:
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Representative: người đại diện, có thể dùng để chỉ một người đại diện cho một nhóm hoặc ý tưởng.
  • Proponent: người ủng hộ hoặc người đề xuất một ý tưởng.
  • Interpreter: người giải thích hoặc dịch thuật, thường được dùng trong ngữ cảnh ngôn ngữ.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ cụ thể nào chứa từ "exponent," bạn có thể kết hợp với các từ khác trong ngữ cảnh để tạo thành câu phong phú hơn. dụ: - "To be an exponent of something" ( người ủng hộ hoặc trình bày một điều đó).

Lưu ý
  • Cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ "exponent", nghĩa của có thể thay đổi tùy thuộc vào lĩnh vực (như nghệ thuật, toán học, triết học).
  • Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc chuyên ngành.
danh từ
  1. người trình bày, người dẫn giải, người giải thích (một luận điểm...); điều trình bày, điều dẫn giải, điều giải thích
  2. người biểu diễn (nhạc...)
  3. người tiêu biểu, vật tiêu biểu
  4. (toán học) số mũ

Words Containing "exponent"

Words Mentioning "exponent"

Comments and discussion on the word "exponent"