Characters remaining: 500/500
Translation

eyrie

/'eəri/ Cách viết khác : (aery) /'eəri/ (eyrie) /'aiəri/ (eyry) /'aiəri/
Academic
Friendly
Giải thích từ "eyrie"

Eyrie (đọc /ˈɪəriː/) một danh từ trong tiếng Anh, chỉ tổ của những loài chim săn mồi, thường nằmnhững vị trí cao như trên vách đá hay trên cây cao. Từ này thường được dùng để mô tả một nơi trú ẩn an toàn không dễ tiếp cận, nơi chim mẹ ấp trứng nuôi con.

Nghĩa cách sử dụng
  1. Tổ chim: Eyrie thường chỉ tổ của những loài chim săn mồi như đại bàng hoặc chim ưng. Tổ này thường được xây dựngnhững nơi cao để bảo vệ khỏi kẻ thù.

    • dụ: The eagle built its eyrie on the cliff, where it could see for miles. (Đại bàng đã xây tổ của trên vách đá, nơi có thể nhìn xa hàng dặm.)
  2. trứng: Eyrie cũng có thể chỉ nơi chim mẹ ấp trứng.

    • dụ: The eyrie contained three eggs, waiting to hatch. (Tổ chim chứa ba quả trứng, đang chờ nở.)
  3. Nhà trên đỉnh núi: Trong một nghĩa rộng hơn, eyrie cũng có thể được dùng để chỉ một ngôi nhà hoặc nơi ở ở vị trí cao, thường tầm nhìn đẹp.

    • dụ: They lived in an eyrie overlooking the valley, enjoying the breathtaking views. (Họ sống trong một ngôi nhà trên cao nhìn ra thung lũng, tận hưởng cảnh đẹp ngoạn mục.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Nest: Tổ chim nói chung, không chỉ riêng tổ của chim săn mồi.

    • dụ: The robin built its nest in the tree. (Chim hoàng anh đã xây tổ của trên cây.)
  • Aerie: Một biến thể khác của từ "eyrie," có nghĩa tương tự, nhưng thường được dùng hơn trong tiếng Anh Mỹ.

Cách sử dụng nâng cao
  • Hình ảnh ẩn dụ: Từ "eyrie" có thể được dùng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ những nơi an toàn riêng tư ai đó có thể rút lui để cảm thấy bình yên.

    • dụ: After a long day, she retreated to her eyrie of books and quiet. (Sau một ngày dài, ấy đã rút lui vào "tổ chim" của mình với sách sự yên tĩnh.)
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "eyrie," nhưng bạn có thể kết hợp từ này với các cụm từ khác để tạo thành những cách diễn đạt độc đáo.

Kết luận

Từ "eyrie" không chỉ đơn thuần một tổ chim còn mang trong mình nhiều ý nghĩa sâu sắc khác về sự an toàn không gian riêng tư.

danh từ
  1. tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)
  2. trứng ấp (của chim săn mồi)
  3. nhà làm trên đỉnh núi

Comments and discussion on the word "eyrie"