Characters remaining: 500/500
Translation

fagne

Academic
Friendly

Từ "fagne" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "đầm lầy" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa phương, đặc biệt là ở những vùng đồi núi. Đâymột loại đất ẩm ướt, thường chứa nhiều nước, thường nằmcác vùng cao, có thể được tìm thấy trong các khu rừng hoặc gần các con suối.

Định nghĩa chi tiết:
  • Fagne (danh từ giống cái): đầm lầy, đặc biệt là ở vùng đồi núi.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans la fagne, on trouve souvent des plantes rares.
    (Trong đầm lầy, thường tìm thấy nhiều loại cây hiếm.)

  2. Les animaux aiment se cacher dans la fagne pour échapper aux prédateurs.
    (Các loài động vật thích ẩn nấp trong đầm lầy để tránh bị kẻ săn mồi.)

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Không nhiều biến thể trực tiếp của từ "fagne" trong tiếng Pháp, nhưng trong ngữ cảnh, bạn có thể gặp những từ liên quan đến môi trường tự nhiên như "marais" (đầm lầy), "tourbière" (đầm lầy bùn).
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Marais: cũng có nghĩađầm lầy, nhưng không nhất thiết phải nằmvùng đồi núi.
  • Tourbière: thường chỉ những vùng đất ẩm ướt, bùn, nơi có thể rêu hoặc những loại thực vật đặc trưng.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Être dans le marais": nghĩagặp khó khăn hoặc rơi vào tình huống khó khăn.
  • "Rester dans la fagne": có thể hiểuở lại trong vùng an toàn, không muốn ra ngoài khám phá.
Ghi chú:

Từ "fagne" chủ yếu được sử dụng trong các vùng nói tiếng PhápBỉ một số khu vực miền Bắc nước Pháp. Nếu bạn đang học tiếng Pháp muốn sử dụng từ này, hãy chú ý đến ngữ cảnh địa phương để tránh nhầm lẫn.

danh từ giống cái
  1. (tiếng địa phương) đầm lầy [ở [đỉnh đồi

Comments and discussion on the word "fagne"