Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fan
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (thân mật) chàng thanh niên say mê (đào chiếu bóng)
    • La vedette et ses fans
      ngôi sao chiếu bóng và những chàng thanh niên say mê cô ta
Related search result for "fan"
Comments and discussion on the word "fan"