Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for fair-spoken in Vietnamese - English dictionary
kiều nương
phù dung
cân quắc
kể ra
nuột
khuôn trăng
bộc trực
nhẹ lời
hồng quần
sòng phẳng
dung quang
sướng mắt
chợ phiên
phái đẹp
nữ lưu
hội chợ
má đào
đủ trò
đẹp
nửa đời
ỏn ẻn
nhạy miệng
bưởi
công
nõn
ngứa tiết
lủn
ngôn ngữ
ăn nói
mồm mép
Chăm