Characters remaining: 500/500
Translation

farad

/'færəd/
Academic
Friendly

Từ "farad" (viết tắt F) một danh từ trong lĩnh vực điện học. Đây đơn vị đo điện dung (capacity) trong hệ thống đơn vị SI (Hệ thống Đo lường Quốc Tế). Một farad điện dung của một tụ điện khi một điện tích 1 coulomb được tích trữ gây ra một hiệu điện thế 1 volt giữa hai bản của tụ điện đó.

Giải thích chi tiết:
  • Điện dung (Capacitance): khả năng của một tụ điện trong việc lưu trữ điện tích. Điện dung càng lớn thì tụ điện càng khả năng lưu trữ nhiều điện tích.
  • Coulomb (C): đơn vị đo điện tích.
  • Volt (V): đơn vị đo hiệu điện thế.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:
    • "The capacitor has a capacitance of 10 farads." (Tụ điện này điện dung 10 fara.)
  2. Câu nâng cao:
    • "In practical applications, capacitors are often rated in microfarads or nanofarads, as one farad is quite large." (Trong các ứng dụng thực tế, tụ điện thường được định mức bằng microfarads hoặc nanofarads, một farad khá lớn.)
Biến thể từ gần giống:
  • Microfarad (µF): Một triệu phần của một farad (10^-6 F).
  • Nanofarad (nF): Một tỉ phần của một farad (10^-9 F).
Từ đồng nghĩa:
  • Capacitance: Mặc dù không phải từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng liên quan mật thiết đến khái niệm farad, farad đơn vị đo điện dung.
Cách sử dụng khác:
  • Trong các bài báo khoa học hoặc kỹ thuật, bạn có thể thấy từ "farad" được sử dụng để mô tả các đặc tính của tụ điện trong các thiết bị điện tử.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Từ "farad" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến , một thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực điện học.
Tóm tắt:
  • "Farad" đơn vị đo điện dung trong điện học, biểu thị khả năng lưu trữ điện tích của tụ điện. thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật khoa học, các biến thể của như microfarad nanofarad thường xuất hiện trong thực tế.
danh từ
  1. (điện học) Fara

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "farad"

Comments and discussion on the word "farad"