Characters remaining: 500/500
Translation

faveolate

Academic
Friendly

Từ "faveolate" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa " dạng như tổ ong". Đây một từ khá chuyên ngành, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, đặc biệt trong việc mô tả cấu trúc của các hoặc bề mặt hình dáng tương tự như tổ ong.

Định nghĩa:
  • Faveolate (adjective): hình dạng hoặc cấu trúc giống như tổ ong, thường được dùng để mô tả các bề mặt hoặc cấu trúc lỗ hổng hoặc ngách giống như tổ ong.
dụ sử dụng:
  1. Trong sinh học: "The surface of the coral was faveolate, providing numerous habitats for marine life." (Bề mặt của san hô dạng như tổ ong, cung cấp nhiều môi trường sống cho đời sống biển.)
  2. Trongtả thực vật: "The faveolate texture of the leaf helps in water retention." (Kết cấu giống như tổ ong của giúp giữ nước.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn bản khoa học, bạn có thể thấy "faveolate" được sử dụng để mô tả sự phân bố của các lỗ nhỏ hoặc ngách trên bề mặt của vật thể tự nhiên, như một cách để chỉ ra tính năng sinh thái của chúng.
Biến thể của từ:
  • Từ "faveolate" không nhiều biến thể phổ biến, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như "faveolus" (có nghĩa tương tự, danh từ) trong một số ngữ cảnh khoa học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Fossulate: Cũng mô tả một bề mặt nhiều lỗ hổng, thường dùng trong ngữ cảnh địa chất.
  • Honeycomb: Có nghĩa tổ ong, nhưng thường dùng để chỉ cấu trúc vật hơn mô tả hình dạng.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "faveolate" không thường được sử dụng trong các thành ngữ hay cụm động từ, nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến "honeycomb" trong văn nói hàng ngày, dụ: - "Sweet as honey" (Ngọt ngào như mật) - thường được dùng để chỉ ai đó rất dễ thương hoặc dễ chịu.

Tóm tắt:

Tóm lại, "faveolate" một thuật ngữ chuyên ngành mô tả dạng tổ ong. thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học có thể được sử dụng để mô tả cấu trúc vật trong tự nhiên.

Adjective
  1. dạng như tổ ong

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "faveolate"