Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
fermentation
/,fə:men'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lên men
  • sự khích động, sự vận động, sự xúi giục
  • sự xôn xao, sự sôi sục, sự náo động
Comments and discussion on the word "fermentation"