Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unrest
/' n'rest/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng không yên ổn, tình trạng náo động
    • public unrest
      tình trạng náo động trong dân chúng
  • sự không yên tâm, sự băn khoăn, sự lo âu
Related words
Related search result for "unrest"
Comments and discussion on the word "unrest"