Characters remaining: 500/500
Translation

fidgety

/'fidʤiti/
Academic
Friendly

Từ "fidgety" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa cựa quậy, bồn chồn, sốt ruột hoặc lo lắng. Khi ai đó được mô tả "fidgety", điều đó có nghĩa họ không thể ngồi yên hay đứng yên, thường do cảm giác lo lắng hoặc không thoải mái.

Định nghĩa chi tiết:
  • Fidgety (tính từ): Cảm giác bồn chồn, không thể ngồi yên, thường do lo lắng hoặc sốt ruột.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "The child was fidgety during the long meeting." (Đứa trẻ cảm thấy bồn chồn trong cuộc họp dài.)
  2. Câu nâng cao:

    • "She became increasingly fidgety as the exam approached, tapping her foot nervously." ( ấy trở nên càng lúc càng sốt ruột khi kỳ thi đến gần, chân một cách lo lắng.)
Biến thể của từ:
  • Fidget (động từ): Cựa quậy, không ngừng di chuyển hoặc làm điều đó nhỏ nhặt.

    • dụ: "He fidgeted in his seat during the lecture." (Anh ấy cựa quậy trong ghế của mình trong suốt bài giảng.)
  • Fidgetiness (danh từ): Tình trạng bồn chồn, cựa quậy.

    • dụ: "Her fidgetiness made it hard for her to concentrate." (Sự bồn chồn của ấy khiến việc tập trung trở nên khó khăn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nervous: Lo lắng, không yên tâm.
  • Restless: Bồn chồn, không thể ngồi yên.
  • Anxious: Lo âu, lo lắng.
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • "Nail-biting": Cảm giác hồi hộp, lo lắng chờ đợi.

    • dụ: "The game was nail-biting until the last minute." (Trận đấu thật hồi hộp cho đến phút cuối cùng.)
  • "On edge": Cảm giác lo lắng, bồn chồn.

    • dụ: "I’ve been on edge ever since I heard the news." (Tôi đã cảm thấy bồn chồn kể từ khi nghe tin tức.)
Kết luận:

Từ "fidgety" có thể được sử dụng để mô tả trạng thái của một người khi họ cảm thấy không thoải mái hoặc lo lắng. Việc hiểu sử dụng từ này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chính xác hơn trong giao tiếp tiếng Anh.

tính từ
  1. hay cựa quậy
  2. bồn chồn, sốt ruột, lo lắng, đứng ngồi không yên

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "fidgety"

Comments and discussion on the word "fidgety"