Characters remaining: 500/500
Translation

figurer

Academic
Friendly

Từ "figurer" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ cụ thể.

Định nghĩa
  1. Ngoại động từ:

    • Vẽ hình, đắp hình: "figurer" có thể được sử dụng để miêu tả hành động tạo hình hoặc làm một hình tượng nào đó. Ví dụ:
    • Biểu thị, tượng trưng: Từ này cũng có thể dùng để diễn tả một cái gì đó biểu thị hay đại diện cho điều đó khác. Ví dụ:
  2. Nội động từ:

    • Có mặt, xuất hiện: Trong trường hợp này, "figurer" có nghĩatham gia hoặc có mặt trong một hoạt động nào đó. Ví dụ:
Các cách sử dụng nâng cao
  • "Figurer parmi": cụm này có nghĩa là "đứng trong số" hoặc "thuộc vào". Ví dụ:

    • "Il figure parmi les meilleurs étudiants.": có nghĩa là "Anh ấy đứng trong số những sinh viên xuất sắc nhất."
  • "Figurer dans": có nghĩa là "được nhắc đến trong" hoặc "xuất hiện trong". Ví dụ:

    • "Son nom figure dans les crédits du film.": có nghĩa là "Tên của anh ấy xuất hiện trong phần tín dụng của bộ phim."
Chú ý về biến thể của từ
  • Danh từ liên quan: "figure" (hình, dáng, số liệu) có thể được sử dụng để chỉ hình dạng hoặc hình ảnh của một cái gì đó, ví dụ:
    • "La figure de la statue est impressionnante.": có nghĩa là "Hình dạng của bức tượng rất ấn tượng."
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "représenter" (đại diện, biểu thị) có thể được sử dụng thay cho "figurer" trong nhiều ngữ cảnh.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "symboliser" (tượng trưng) có thể thay thế trong trường hợp biểu thị hay đại diện.
    • "apparaître" (xuất hiện) có thể dùng trong ngữ cảnh có mặt.
Idioms cụm động từ
  • Cụm động từ:
    • "figurer sur" (xuất hiện trên): được dùng để nói về việc một cái gì đó nằm trong một danh sách hay tài liệu nào đó.
Tóm tắt

Từ "figurer" có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau trong tiếng Pháp, từ việc vẽ hình, tượng trưng đến việc có mặt trong một sự kiện.

ngoại động từ
  1. vẽ hình, đắp hình
    • Figurer un saint en cire
      đắp hình một vị thánh bằng sáp
  2. biểu thị; là tượng trưng (của)
    • Le drapeau figure la patrie
      lá cờtượng trưng của tổ quốc
nội động từ
  1. có mặt
    • Figurer dans une cérémonie
      có mặt trong một buổi lễ
  2. (sân khấu) đóng vai phụ

Words Mentioning "figurer"

Comments and discussion on the word "figurer"