Characters remaining: 500/500
Translation

firth

/fə:θ/ Cách viết khác : (frith) /friθ/
Academic
Friendly

Từ "firth" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "vịnh hẹp" hoặc "cửa sông." thường chỉ những vùng nước nông, thường nơi sông gặp biển, tạo thành một khu vực nước mặn nước ngọt pha trộn.

Định nghĩa:
  • Firth: một vịnh hẹp hoặc khu vực nước giữa đất liền, thường nơi nước sông chảy vào biển.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The river flows into the firth." (Dòng sông chảy vào vịnh hẹp.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The scenery of the firth was breathtaking, with cliffs on either side and the sun setting over the water." (Cảnh vật của vịnh hẹp thật ngoạn mục, với những vách đácả hai bên mặt trời lặn trên mặt nước.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Từ "firth" không nhiều biến thể khác, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra những cụm từ như:
    • Firth of Forth: Đây tên của một vịnh nổi tiếng ở Scotland.
    • Firth of Clyde: Một vịnh khác cũng ở Scotland.
Từ gần giống:
  • Estuary: cửa sông, nơi nước sông gặp nước biển, thường diện tích lớn hơn firth dòng nước chảy vào biển.
  • Bay: vịnh, thường một vùng nước lớn hơn sâu hơn so với firth.
Từ đồng nghĩa:
  • Inlet: một vịnh nhỏ hoặc một lối vào của nước biển.
  • Cove: một vịnh nhỏ, thường được bảo vệ bởi đất liền.
Idioms Phrasal verbs:
  • Hiện tại không cụm từ hay idioms phổ biến liên quan trực tiếp đến "firth," nhưng có thể sử dụng các cụm từ chỉ địa khác như:
    • "At the mouth of the river": Nghĩa cửa sông, nơi sông đổ ra biển, có thể liên quan đến firth.
Tóm lại:

Từ "firth" chỉ một khái niệm địa cụ thể, thường liên quan đến các khu vực sông biển giao nhau. Khi học từ này, bạn có thể liên tưởng đến các vịnh, cửa sông những vùng nước tương tự.

danh từ
  1. vịnh hẹp
  2. cửa sông

Comments and discussion on the word "firth"