Từ "firth" trong tiếng Anh là một danh từ, được dịch sang tiếng Việt là "vịnh hẹp" hoặc "cửa sông." Nó thường chỉ những vùng nước nông, thường là nơi mà sông gặp biển, tạo thành một khu vực có nước mặn và nước ngọt pha trộn.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The scenery of the firth was breathtaking, with cliffs on either side and the sun setting over the water." (Cảnh vật của vịnh hẹp thật ngoạn mục, với những vách đá ở cả hai bên và mặt trời lặn trên mặt nước.)
Các biến thể và cách sử dụng:
Từ gần giống:
Estuary: Là cửa sông, nơi mà nước sông gặp nước biển, thường có diện tích lớn hơn firth và có dòng nước chảy vào biển.
Bay: Là vịnh, thường là một vùng nước lớn hơn và sâu hơn so với firth.
Từ đồng nghĩa:
Inlet: Là một vịnh nhỏ hoặc một lối vào của nước biển.
Cove: Là một vịnh nhỏ, thường được bảo vệ bởi đất liền.
Idioms và Phrasal verbs:
Tóm lại:
Từ "firth" chỉ một khái niệm địa lý cụ thể, thường liên quan đến các khu vực mà sông và biển giao nhau. Khi học từ này, bạn có thể liên tưởng đến các vịnh, cửa sông và những vùng nước tương tự.