Từ "fort" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "pháo đài" hoặc "công sự", thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ một vị trí phòng thủ có khả năng bảo vệ và giữ an toàn cho quân đội hoặc dân cư khỏi các cuộc tấn công.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The ancient fort was strategically built on a hill to provide a vantage point over the surrounding area."
(Pháo đài cổ được xây dựng một cách chiến lược trên một ngọn đồi để cung cấp tầm nhìn ra khu vực xung quanh.)
Cách sử dụng:
Biến thể của từ:
Fortress: Cũng là một danh từ, có nghĩa là "pháo đài" nhưng thường chỉ những công trình lớn hơn, kiên cố hơn.
Fortification: Danh từ này chỉ quá trình hoặc công trình xây dựng để tăng cường khả năng phòng thủ.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Stronghold: Tương tự như "fort", nhưng thường ám chỉ một vị trí phòng thủ kiên cố hơn.
Bastion: Một công trình phòng thủ có thiết kế kỹ lưỡng, thường là một phần của pháo đài.
Idioms và Phrasal Verbs:
Tóm tắt:
Từ "fort" có ý nghĩa chính là một công trình phòng thủ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. Các cụm từ như "hold the fort" mang lại sự linh hoạt trong việc diễn đạt ý nghĩa bảo vệ hoặc duy trì tình trạng.