Characters remaining: 500/500
Translation

fort

/fɔ:t/
Academic
Friendly

Từ "fort" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "pháo đài" hoặc "công sự", thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ một vị trí phòng thủ khả năng bảo vệ giữ an toàn cho quân đội hoặc dân cư khỏi các cuộc tấn công.

Định nghĩa:
  • Fort: (danh từ) một công trình quân sự được xây dựng để bảo vệ quân lính dân cư; thường tường dày, tháp canh các cơ sở khác để phòng thủ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The soldiers are stationed at the fort."
    • (Những người lính đang đóng quân tại pháo đài.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The ancient fort was strategically built on a hill to provide a vantage point over the surrounding area."
    • (Pháo đài cổ được xây dựng một cách chiến lược trên một ngọn đồi để cung cấp tầm nhìn ra khu vực xung quanh.)
Cách sử dụng:
  • Hold the fort: Cụm từ này có nghĩa "giữ vững vị trí" hoặc "duy trì tình trạng sẵn có". thường được dùng trong ngữ cảnh khi ai đó phải đảm nhiệm công việc của người khác trong khi họ không có mặt.
    • dụ: "Can you hold the fort while I go to the meeting?"
    • (Bạn có thể giữ vững vị trí trong khi tôi đi họp không?)
Biến thể của từ:
  • Fortress: Cũng một danh từ, có nghĩa "pháo đài" nhưng thường chỉ những công trình lớn hơn, kiên cố hơn.
  • Fortification: Danh từ này chỉ quá trình hoặc công trình xây dựng để tăng cường khả năng phòng thủ.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stronghold: Tương tự như "fort", nhưng thường ám chỉ một vị trí phòng thủ kiên cố hơn.
  • Bastion: Một công trình phòng thủ thiết kế kỹ lưỡng, thường một phần của pháo đài.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Fortify: Động từ này có nghĩa củng cố hoặc tăng cường sức mạnh của một vị trí hoặc ý tưởng.
    • dụ: "They fortified the walls of the city to protect against invaders."
    • (Họ đã củng cố các bức tường của thành phố để bảo vệ chống lại kẻ xâm lược.)
Tóm tắt:

Từ "fort" ý nghĩa chính một công trình phòng thủ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự. Các cụm từ như "hold the fort" mang lại sự linh hoạt trong việc diễn đạt ý nghĩa bảo vệ hoặc duy trì tình trạng.

danh từ, (quân sự)
  1. pháo đài, công sự
  2. vị trí phòng thủ
Idioms
  • to hold the fort
    phòng ngự, cố thủ

Comments and discussion on the word "fort"