Characters remaining: 500/500
Translation

forth

/fɔ:θ/
Academic
Friendly

Từ "forth" trong tiếng Anh một phó từ có nghĩa chính "về phía trước" hoặc "ra phía trước". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau một số nghĩa cụ thể người học cần lưu ý. Dưới đây những giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Nghĩa Cách Sử Dụng
  1. Phó từ "forth" (về phía trước, ra phía trước):

    • dụ: "The soldiers marched forth into battle." (Những người lính tiến về phía trước vào trận chiến.)
  2. Đi đi lại lại:

    • Cụm từ: "go back and forth" có nghĩa đi tới đi lui.
    • dụ: "He went back and forth on his decision." (Anh ấy đã đi tới đi lui trong quyết định của mình.)
  3. Trổ (cây):

    • dụ: "In spring, the trees put forth new leaves." (Vào mùa xuân, những cây bắt đầu trổ mới.)
  4. Đưa ra vấn đề:

    • dụ: "She brought forth a new problem during the meeting." ( ấy đã đưa ra một vấn đề mới trong cuộc họp.)
  5. Ra khơi (trong hàng hải):

    • dụ: "The ship sailed forth at dawn." (Chiếc tàu ra khơi vào lúc bình minh.)
  6. Vân vân:

    • Cụm từ: "and so forth" có nghĩa "vân vân".
    • dụ: "We need to buy fruits like apples, oranges, and so forth." (Chúng ta cần mua trái cây như táo, cam, vân vân.)
  7. Từ nay về sau:

    • dụ: "From this time forth, I will be more careful." (Từ nay về sau, tôi sẽ cẩn thận hơn.)
  8. Đến mức độ:

    • Cụm từ: "so far forth as" có nghĩa "đến bất cứ mức nào".
    • dụ: "You can go so far forth as to ask for help." (Bạn có thể hỏi giúp đỡ đến mức nào.)
Biến Thể Từ Gần Giống
  • Từ "forth" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ khác như "forward" (tiến về phía trước) cũng ý nghĩa tương tự.
  • Từ gần giống: "out" (ra ngoài), "ahead" (phía trước).
Từ Đồng Nghĩa
  • "Forward" (tiến về phía trước).
  • "Onward" (tiến lên, về phía trước).
Idioms Phrasal Verbs
  • "Bring forth": Đưa ra, sản sinh ra.
  • "Put forth": Đưa ra ý kiến hoặc đề xuất.
Lưu Ý

Mặc dù từ "forth" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn học, nhưng hiểu về cách sử dụng của sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp viết lách trong tiếng Anh.

phó từ
  1. về phía trước, ra phía trước, lộ ra
    • to go back and forth
      đi đi lại lại, đi tới đi lui
    • to put forth leaves
      trổ (cây)
    • to bring forth a problem
      đưa ra một vấn đề
    • to sail forth
      (hàng hải) ra khơi
Idioms
  • and so forth
    vân vân
  • from this time (day) forth
    từ nay về sau
  • to far forth
    đến mức độ
  • so far forth as
    đến bất cứ mức nào
giới từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) từ phía trong (cái ) ra, ra khỏi

Comments and discussion on the word "forth"