Characters remaining: 500/500
Translation

flag-waving

Academic
Friendly

Từ "flag-waving" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) dùng để miêu tả hành động hoặc thái độ thể hiện lòng yêu nước một cách cuồng nhiệt hoặc quá khích. Khi nói đến "flag-waving", người ta thường nghĩ đến việc phô trương biểu tượng của quốc gia, như cờ, trong các sự kiện thể thao, lễ hội hay các hoạt động chính trị.

Giải thích cụ thể:
  • Nghĩa chính: Yêu nước một cách thái quá, thể hiện sự tự hào về quốc gia một cách rõ rệt.
  • Ngữ cảnh sử dụng: Thường được dùng trong các cuộc thảo luận về chính trị, thể thao hoặc các hoạt động xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The crowd was flag-waving during the national anthem."
  2. Câu nâng cao:

    • "Some critics argue that flag-waving nationalism can lead to intolerance towards other cultures."
Biến thể của từ:
  • "Flag-waver" (danh từ): Người thể hiện lòng yêu nước một cách cuồng nhiệt.
    • dụ: "He is a flag-waver who never misses a chance to show his patriotism."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Nationalistic (yêu nước): Thể hiện lòng yêu nước mạnh mẽ, nhưng không nhất thiết phải thái quá như "flag-waving".
  • Patriotic (yêu nước): Thể hiện tình yêu sự tự hào về đất nước, có thể không mang ý nghĩa tiêu cực như "flag-waving".
Idioms Phrasal Verbs:
  • Proud as a peacock: Rất tự hào, giống như việc phô trương cờ.
  • Stand up for one's country: Đứng lên đất nước.
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Flag-waving" thường sắc thái tiêu cực khi được sử dụng để chỉ những hành động yêu nước một cách quá khích hoặc không khéo léo.
  • Cần phân biệt giữa yêu nước chân chính yêu nước cuồng nhiệt để tránh hiểu lầm trong giao tiếp.
Adjective
  1. yêu nước một cách cuồng nhiệt

Comments and discussion on the word "flag-waving"