Characters remaining: 500/500
Translation

flamy

/'fleimi/
Academic
Friendly

Từ "flamy" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về lửa" hoặc "như lửa". Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ liên quan đến lửa, hình dáng hoặc đặc tính giống như lửa.

Giải thích
  • Flamy: Có nghĩa đặc điểm giống lửa, có thể màu sắc, hình dạng hoặc cảm giác. Từ này không phổ biến như một số từ khác liên quan đến lửa, nhưng vẫn có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh nhất định.
dụ sử dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The flamy colors of the sunset were breathtaking." (Màu sắc như lửa của hoàng hôn thật ngoạn mục.)
    • "He cooked the meat over a flamy grill." (Anh ấy nướng thịt trên một cái vỉ nướng lửa.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The artist used flamy hues to depict the intensity of the fire." (Người nghệ sĩ đã sử dụng các tông màu như lửa để miêu tả sự mạnh mẽ của ngọn lửa.)
    • "The flamy patterns on the fabric make it look vibrant and alive." (Các họa tiết như lửa trên vải khiến trông sống động đầy sức sống.)
Phân biệt biến thể
  • Flame: Danh từ chỉ "ngọn lửa". dụ: "The flame danced in the wind." (Ngọn lửa nhảy múa trong gió.)
  • Flammable: Tính từ chỉ "có thể bắt lửa", tức là dễ cháy. dụ: "This material is highly flammable." (Chất liệu này rất dễ cháy.)
  • Flameproof: Tính từ chỉ "chống cháy", không bị ảnh hưởng bởi lửa. dụ: "He wore a flameproof suit while fighting the fire." (Anh ấy mặc bộ đồ chống cháy khi chiến đấu với đám cháy.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Fiery: Tính từ có nghĩa tương tự, thường được dùng để miêu tả một cái đó tính nóng bỏng hoặc mạnh mẽ, dụ: "He has a fiery temper." (Anh ấy tính cách nóng nảy.)
  • Incendiary: Tính từ có nghĩa khả năng gây cháy hoặc kích thích, dụ: "The incendiary speech stirred the crowd." (Bài phát biểu kích thích đã khuấy động đám đông.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Play with fire: Một thành ngữ miêu tả việc tham gia vào những rủi ro hoặc tình huống nguy hiểm. dụ: "If you keep lying, you’re playing with fire." (Nếu bạn cứ nói dối, bạn đang chơi với lửa.)
  • Fire up: Cụm động từ có nghĩa khởi động hoặc kích thích cái đó, dụ: "Let’s fire up the barbecue for the party." (Hãy khởi động bếp nướng cho bữa tiệc.)
Kết luận

Từ "flamy" có thể không phải từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng hiểu nghĩa cách sử dụng của giúp bạn mô tả những đặc điểm liên quan đến lửa một cách chính xác.

tính từ
  1. (thuộc) lửa; như lửa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "flamy"