Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fondement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cơ sở, nền tảng
    • Les fondements de la société
      nền tảng của xã hội
    • Les fondements de la morale
      cơ sở của đạo đức
    • Fondement juridique
      cơ sở pháp lý
    • Bruit sans fondement
      tin đồn không cơ sở
  • (thân mật) lỗ đít
Related search result for "fondement"
Comments and discussion on the word "fondement"