Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
forgive
/fə'givn/
Jump to user comments
ngoại động từ forgave
  • tha, tha thứ
    • to forgive somebody
      tha thứ cho ai
  • miễn nợ (cho ai), miễn (nợ)
nội động từ
  • tha thứ
Related search result for "forgive"
Comments and discussion on the word "forgive"