Characters remaining: 500/500
Translation

forint

/'fɔ:rint/
Academic
Friendly

Từ "forint" trong tiếng Pháp (được viết là "forint") là một danh từ giống đực, chỉ đơn vị tiền tệ của Hungary. Đâytiền tệ chính thức được sử dụng trong các giao dịch tài chính tại Hungary.

Định nghĩa:
  • Forint (đồng forin): Là tiền tệ chính thức của Hungary, ký hiệu là HUF (Hungarian Forint).
Ví dụ sử dụng:
  1. Phrase cơ bản:

    • "Je voudrais échanger mes euros contre des forints." (Tôi muốn đổi euro sang forint.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Le taux de change entre l'euro et le forint fluctue régulièrement." (Tỷ giá giữa euro forint thay đổi thường xuyên.)
Các biến thể:
  • Từ "forint" không biến thể số nhiều trong tiếng Pháp, thường được dùng trong cách nói số ít mặc dù có thể nhắc đến nhiều đơn vị tiền tệ cùng một lúc.
Các từ gần giống:
  • Euro: Đơn vị tiền tệ của khu vực đồng euro.
  • Dinar: Đơn vị tiền tệ của một số quốc gia khác như Serbia hoặc Iraq.
Từ đồng nghĩa:
  • "Monnaie" có thể được sử dụng để chỉ tiền nói chung, nhưng không chỉ định cụ thể như "forint".
Idioms cụm động từ:
  • Trong tiếng Pháp, không idioms cụ thể liên quan đến "forint", nhưng bạn có thể sử dụng cụm từ liên quan đến tiền tệ như:
    • "Avoir des sous" ( tiền) – có thể áp dụng cho bất kỳ loại tiền tệ nào.
    • "Faire des économies" (Tiết kiệm) – có thể hiểutiết kiệm bằng tiền forint.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "forint", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định rõ ràng rằng bạn đang nói về đơn vị tiền tệ của Hungary. Đồng thời, nhớ rằng trong giao tiếp, việc sử dụng tiền tệ cụ thể như "forint" có thể làm rõ ràng hơn thông điệp bạn muốn truyền đạt, đặc biệt trong bối cảnh tài chính hoặc du lịch.

danh từ giống đực
  1. đồng forin (tiền Hung ga ri)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "forint"