Characters remaining: 500/500
Translation

friand

Academic
Friendly

Từ "friand" trong tiếng Pháp hai cách sử dụng chính: làm tính từ danh từ. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này.

1. Tính từ "friand"

Định nghĩa: - "Friand" khi được sử dụng như một tính từ có nghĩa là "thích", "chuộng" hoặc "nghiện". thường được dùng để diễn tả sở thích hoặc sự ưa chuộng một cái gì đó.

2. Danh từ "friand"

Định nghĩa: - "Friand" khi được sử dụng như một danh từ chỉ một loại bánh, thườngbánh nhân thịt hoặc bánh hạnh. Đâymột món ăn phổ biến trong ẩm thực Pháp.

3. Nghĩa
  • Trước đây, "friand" còn có nghĩa là "háu ăn" hay "thích miếng ngon". Tuy nhiên, nghĩa này hiện nay ít được sử dụng hơn có thể gây nhầm lẫn với ý nghĩa hiện tại.
4. Phân biệt với các từ gần giống
  • Gourmand: Thích ăn uống, có nghĩa tiêu cực hơn, đôi khi chỉ sự thèm ăn thái quá.
  • Epicurien: Một người yêu thích những món ăn ngon, thường mang ý nghĩa tích cực hơn liên quan đến tận hưởng cuộc sống.
5. Từ đồng nghĩa
  • Amateur: người yêu thích, người sở thích về một lĩnh vực nào đó (ví dụ: "amateur de vin" - người thích rượu vang).
  • Passionné: người đam mê (ví dụ: "passionné de musique" - người đam mê âm nhạc).
6. Cụm từ thành ngữ

Mặc dù không nhiều thành ngữ nổi bật liên quan đến "friand", nhưng bạn có thể sử dụng từ này trong các cụm từ như: - Être friand de quelque chose: Thích cái gì đó, chuộng cái gì đó.

7. Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng "friand" trong văn viết hoặc hội thoại trang trọng, bạnthể kết hợp với các cụm từ mô tả khác để làm nổi bật sở thích của nhân vật hoặc người nói: - Dans le cadre de mes recherches, je suis particulièrement friand de nouvelles théories scientifiques. (Trong khuôn khổ nghiên cứu của mình, tôi đặc biệt chuộng cácthuyết khoa học mới.)

tính từ
  1. thích, chuộng
    • Friand de gâteaux
      thích bánh ngọt
    • Friand de nouveautés
      chuộng lại
    • Friand de compliments
      thích khen
  2. (từ ; nghĩa ) háu ăn, thích miếng ngon
  3. (từ ; nghĩa ) ngon
    • Mets friand
      món ăn ngon
danh từ giống đực
  1. bánh nhân thịt
  2. bánh hạnh

Similar Spellings

Words Containing "friand"

Words Mentioning "friand"

Comments and discussion on the word "friand"