Từ "fourrière" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la) và có nghĩa là "nơi giữ đồ vật", thường là nơi mà cảnh sát giữ những phương tiện giao thông bị vi phạm quy định, chẳng hạn như xe hơi, xe máy. Bạn có thể nghĩ đến "fourrière" như một "bãi giữ xe" dành cho những chiếc xe bị tạm giữ.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Après avoir été arrêté pour stationnement illégal, le conducteur a dû payer une amende pour récupérer son véhicule à la fourrière." (Sau khi bị bắt vì đậu xe trái phép, người lái xe đã phải trả một khoản tiền phạt để lấy lại xe của mình từ bãi giữ xe.)
Các biến thể và từ gần giống:
Fourrières (số nhiều): Khi nói đến nhiều bãi giữ xe.
Fourrure: Có thể gây nhầm lẫn vì từ này có nghĩa là "lông thú" (nhưng không liên quan đến nghĩa của "fourrière").
Fourrer: Động từ có nghĩa là "nhét vào", tuy nhiên cũng không liên quan đến "fourrière".
Từ đồng nghĩa:
Idioms hoặc cụm từ liên quan:
Cách sử dụng khác: