Characters remaining: 500/500
Translation

fourrière

Academic
Friendly

Từ "fourrière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "nơi giữ đồ vật", thườngnơi cảnh sát giữ những phương tiện giao thông bị vi phạm quy định, chẳng hạn như xe hơi, xe máy. Bạn có thể nghĩ đến "fourrière" như một "bãi giữ xe" dành cho những chiếc xe bị tạm giữ.

Định nghĩa:
  • Fourrière: Nơi cảnh sát giữ các phương tiện giao thông bị vi phạm quy định hoặc không chủ sở hữu. Từ này cũng có thể được sử dụng để chỉ nơi giữ một số đồ vật khác.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mon voiture a été emmenée à la fourrière." (Xe của tôi đã bị đưa đến bãi giữ xe.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Après avoir été arrêté pour stationnement illégal, le conducteur a payer une amende pour récupérer son véhicule à la fourrière." (Sau khi bị bắt đậu xe trái phép, người lái xe đã phải trả một khoản tiền phạt để lấy lại xe của mình từ bãi giữ xe.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Fourrières (số nhiều): Khi nói đến nhiều bãi giữ xe.
  • Fourrure: Có thể gây nhầm lẫn từ này có nghĩa là "lông thú" (nhưng không liên quan đến nghĩa của "fourrière").
  • Fourrer: Động từ có nghĩa là "nhét vào", tuy nhiên cũng không liên quan đến "fourrière".
Từ đồng nghĩa:
  • Dépot-vente: Có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giữ đồ vật nhưng không chính xác như "fourrière".
Idioms hoặc cụm từ liên quan:
  • "Être dans la fourrière": Có thể được sử dụng để mô tả tình trạng khó khăn hoặc bị mắc kẹt trong một tình huống không thoải mái.
Cách sử dụng khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "fourrière" có thể được sử dụng để chỉ một nơi đồ vật bị bỏ đi hoặc bị lưu giữ, mặc dù nghĩa chính của vẫn liên quan đến phương tiện giao thông.
danh từ giống cái
  1. nơi giữ đồ vật (của sở công an)

Comments and discussion on the word "fourrière"