Characters remaining: 500/500
Translation

verrière

Academic
Friendly

Từ "verrière" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la verrière) nhiều nghĩa liên quan đến kiến trúc thiết kế. Dưới đâynhững giải thích chi tiết về từ này cùng với ví dụ sử dụng.

Định nghĩa:
  1. Chậu nước đựng cốc: Trong một số ngữ cảnh, "verrière" có thể đề cập đến các cấu trúc bằng kính được sử dụng để chứa nước hoặc các vật dụng khác.
  2. Mái kính: Từ này thường ám chỉ đến các mái bằng kính, như mái che của nhà ga, trung tâm thương mại hoặc các công trình kiến trúc khác.
  3. Kính ghép màu: "Verrière" cũng có thể chỉ đến các cửa sổ hoặc vách kính được làm từ nhiều mảnh kính ghép màu, thường gặp trong các nhà thờ hoặc công trình đặc biệt.
  4. Vòm kính: Trong ngành hàng không, từ này cũng có thể chỉ các vòm kính ngăn lái của máy bay.
Ví dụ sử dụng:
  • Trong kiến trúc: "La verrière de la gare est magnifique." (Mái kính của nhà ga thật đẹp.)
  • Kính ghép màu: "Cette église a de belles verrières colorées." (Nhà thờ này những cửa kính màu sắc đẹp.)
  • Hàng không: "Le pilote regarde à travers la verrière." (Phi công nhìn qua vòm kính.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Verrière" có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện về thiết kế nội thất hoặc kiến trúc, nơi bạn muốn nhấn mạnh vẻ đẹp hoặc sự sáng tạo của không gian.
  • Trong nghệ thuật, từ này có thể được đề cập đến những tác phẩm nghệ thuật sử dụng kính ghép màu.
Phân biệt các biến thể:
  • Verrière (giống cái): chỉ mái kính hoặc kính ghép màu.
  • Verrier (giống đực): từ này chỉ người làm công việc liên quan đến kính, đặc biệtsản xuất kính.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Fenêtre: cửa sổ (nhưng không nhất thiếtbằng kính ghép màu).
  • Baie vitrée: cửa kính lớn không khung.
  • Dôme: mái vòm (thường được làm từ kính hoặc vật liệu trong suốt).
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không cụm từ hay idiom phổ biến nào chứa từ "verrière". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ này trong các câu mô tả để làm nổi bật tính chất của các công trình kiến trúc.

danh từ giống cái
  1. chậu nước đựng cốc
  2. cửa kính ghép màu
  3. vách kính (ở hiên nhà...); mái kính (của nhà ga...)
  4. (kiến trúc) kính ghép màu lớn
  5. (hàng không) vòm kính ngăn lái

Comments and discussion on the word "verrière"