Characters remaining: 500/500
Translation

fruity

/'fru:ti/
Academic
Friendly

Từ "fruity" trong tiếng Anh một tính từ nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "fruity" kèm theo dụ một số từ vựng liên quan.

1. Nghĩa chính của "fruity"
  • (thuộc) trái cây: Từ này có thể dùng để mô tả những mùi hương hoặc vị của trái cây. dụ:

    • "This smoothie is really fruity!" (Sinh tố này thật sự vị trái cây!)
  • (thuộc) rượu mùi trái cây: Trong lĩnh vực rượu, "fruity" thường dùng để mô tả loại rượu hương vị ngọt ngào, thường từ nho hoặc các loại trái cây khác. dụ:

    • "I love this fruity wine; it tastes like cherries." (Tôi thích loại rượu trái cây này; vị như trái anh đào.)
2. Nghĩa thông tục từ lóng
  • Khêu gợi, chớt nhã: Trong ngữ cảnh này, "fruity" có thể được dùng để mô tả một người hoặc hành động tính chất khêu gợi, không đứng đắn. dụ:

    • "His fruity comments made everyone laugh." (Những bình luận chớt nhã của anh ấy khiến mọi người cười.)
  • Điên: Ở một số vùng, "fruity" có thể được sử dụng như từ lóng để chỉ ai đó hành vi lập dị hoặc khác thường. dụ:

    • "That idea sounds a bit fruity to me." (Ý tưởng đó nghe có vẻ điên rồ với tôi.)
  • Yêu người cùng giới: "Fruity" cũng được dùng trong ngữ cảnh lóng để chỉ những người xu hướng tình cảm đối với người cùng giới. dụ:

    • "He’s a bit fruity, but he’s a great friend." (Anh ấy hơi khác biệt, nhưng một người bạn tuyệt vời.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Fruity có thể tương đương với từ "fruity-flavored" ( vị trái cây) khi nói về thực phẩm hoặc đồ uống.
  • Một số từ đồng nghĩa có thể "sweet" (ngọt) khi nói về hương vị, hoặc "playful" (nghịch ngợm) khi mô tả tính cách.
4. Cụm từ thành ngữ liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "fruity", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Fruity language": Ngôn ngữ phần chớt nhã hoặc khêu gợi. - "Fruity personality": Tính cách vui vẻ, khác thường.

Kết luận

Từ "fruity" nhiều nghĩa khác nhau có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể mô tả mùi vị trái cây, một kiểu cách chớt nhã, hoặc thậm chí một người hành vi lập dị.

tính từ
  1. (thuộc) quả, (thuộc) trái cây
  2. mùi trái cây, mùi nho (rượu)
  3. ngọt lự, ngọt xớt
  4. (thông tục) khêu gợi, chớt nhã
  5. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên
  6. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính

Comments and discussion on the word "fruity"